Có 2 kết quả:

开窍 kāi qiào ㄎㄞ ㄑㄧㄠˋ開竅 kāi qiào ㄎㄞ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get it straight
(2) to start to understand things properly
(3) enlightenment dawns

Từ điển Trung-Anh

(1) to get it straight
(2) to start to understand things properly
(3) enlightenment dawns